Có 4 kết quả:
进城 jìn chéng ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ • 进程 jìn chéng ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ • 進城 jìn chéng ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ • 進程 jìn chéng ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to town
(2) to enter a big city (to live or work)
(2) to enter a big city (to live or work)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) process
(2) course
(2) course
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to town
(2) to enter a big city (to live or work)
(2) to enter a big city (to live or work)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) process
(2) course
(2) course
Bình luận 0